请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 护送
释义 护送
[hùsòng]
 hộ tống; áp tải。陪同前往使免遭意外(多指用武装保护)。
 护送伤员
 hộ tống người bị thương.
 护送粮草
 hộ tống lương thảo
 护送出境
 hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:42:38