请输入您要查询的越南语单词:
单词
容忍
释义
容忍
[róngrěn]
khoan dung; tha thứ; khoan nhượng。宽容忍耐。
他的错误行为使人不能容忍。
hành vi sai lầm của anh ấy khiến cho mọi người không tha thứ được.
随便看
眼巴巴
眼帘
眼底
眼底下
眼拙
眼时
眼明手快
眼晕
眼格
眼梢
眼泡
眼波
眼泪
眼点
眼热
眼熟
眼犄角儿
眼珠子
眼球
眼生
眼界
眼疾手快
眼白
眼皮
眼皮子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:52:06