释义 |
魁星 | | | | [kuíxīng] | | | 1. sao Khôi (bốn ngôi sao tạo thành hình cái gáo trong bảy ngôi sao Bắc đẩu)。北斗七星中成斗形的四颗星。一 说指其中离斗柄最 远的一颗。 | | | 2. Khôi Tinh (vị thần chúa tể về văn chương thời xưa của Trung Quốc, ngày xưa có rất nhiều địa phương xây dựng Khôi Tinh lầu, Khôi Tinh các)。(Kuīxīng)中国神话中所说的主宰文章兴衰的神。旧时很多地方都有魁星楼、魁星阁等建筑 物。 |
|