请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 魁星
释义 魁星
[kuíxīng]
 1. sao Khôi (bốn ngôi sao tạo thành hình cái gáo trong bảy ngôi sao Bắc đẩu)。北斗七星中成斗形的四颗星。一 说指其中离斗柄最 远的一颗。
 2. Khôi Tinh (vị thần chúa tể về văn chương thời xưa của Trung Quốc, ngày xưa có rất nhiều địa phương xây dựng Khôi Tinh lầu, Khôi Tinh các)。(Kuīxīng)中国神话中所说的主宰文章兴衰的神。旧时很多地方都有魁星楼、魁星阁等建筑 物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:02