请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 魏碑
释义 魏碑
[wèibēi]
 bia thời Nguỵ; Nguỵ bia (bia đá thời Bắc triều, nét chữ ngay ngắn, khoẻ mạnh tạo ra một phong cách thư pháp độc đáo.)。北朝碑刻的统称,字体结构严整,笔力强劲,后世作为书法的一种典范。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:15:57