| | | |
| [shǎnshuò] |
| | 1. lấp lánh; lập loè; chớp tắt (ánh sáng)。(光亮)动摇不定,忽明忽暗。 |
| | 江面上隐约闪烁着夜航船的灯光。 |
| trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm. |
| | 2. mập mờ; úp mở (nói)。(说话)稍微露出一点想法,但不肯说明确;吞吞吐吐。 |
| | 闪烁其词。 |
| nói mập mờ. |
| | 他闪闪炼炼,不做肯定答复。 |
| anh ấy úp úp mở mở không trả lời dứt khoát. |