请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 至于
释义 至于
[zhìyú]
 1. đến nỗi; đến mức。表示达到某种程度。
 他说了要来的,也许晚一些,不至于不来吧?
 anh ấy nói là sẽ đến, có lẽ muộn một lúc, không đến nỗi là không đến?
 2. còn như; còn。表示另提一事。
 这两年来,村里新盖的瓦房就有几百间,至于村民添置的电器、日用品,就不可胜数了。
 hai năm nay, trong thôn đã có mấy trăm ngôi nhà ngói mới xây, còn những vật dụng hàng ngày do nông dân sắm thêm thì nhiều không kể siết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 20:50:22