请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 舞弄
释义 舞弄
[wǔnòng]
 1. múa may; khua; vung (cái gì đó trong tay)。挥舞着手中的东西玩儿。
 2. làm。弄;搞。
 她想做个鸡笼子,可是自己不会舞弄。
 cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 15:19:08