请输入您要查询的越南语单词:
单词
顶事
释义
顶事
[dǐngshì]
hữu dụng; tác dụng; có ích; được việc; tốt。(顶事儿)能解决问题;有用。
别看他个子小,干起活来可顶事呢。
đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
多穿件夹衣也还顶事。
mặc nhiều áo kép cũng có ích.
吃这药不顶事
uống thuốc rồi cũng không thấy tác dụng gì.
随便看
荤
荤口
荤油
荤粥
荤腥
荤菜
荤话
荥
荦
荦荦
荧
荧光
荧光屏
荧光灯
荧屏
荧惑
荧荧
荨
荨麻
荨麻疹
荩
荩草
荪
荫
荫凉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:06:42