请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顶事
释义 顶事
[dǐngshì]
 hữu dụng; tác dụng; có ích; được việc; tốt。(顶事儿)能解决问题;有用。
 别看他个子小,干起活来可顶事呢。
 đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
 多穿件夹衣也还顶事。
 mặc nhiều áo kép cũng có ích.
 吃这药不顶事
 uống thuốc rồi cũng không thấy tác dụng gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:27:38