请输入您要查询的越南语单词:
单词
航海
释义
航海
[hánghǎi]
hàng hải; đi biển; giao thông trên biển。驾驶船只在海洋上航行。
航海家
nhà hàng hải
航海日志
nhật ký hàng hải.
航海学校
trường hàng hải.
航海地图
bản đồ đi biển
航海天文学
thiên văn học hàng hải.
航海信号
tín hiệu của tàu biển.
随便看
年幼无知
年底
年庚
年度
年息
年成
年时
年景
年月
年来
年根
年画
年糕
年级
年纪
年终
年节
年菜
年表
年谱
年貌
年货
年轮
年轻
年辈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 0:24:54