请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bān]
Bộ: 舟 - Chu
Số nét: 10
Hán Việt: BAN
 loại; kiểu; cách; hạng; thứ; điều; giống; như; chung; thường。种;样。
 这般
 loại này
 百般劝解
 khuyên giải đủ cách
 暴风雨般的掌声
 tràng vỗ tay như sấm
 Xem: Xem搬。
 Ghi chú: Còn đọc là (bō, pán) 。
Từ ghép:
 般般件件 ; 般配
[bō]
Bộ: 殳(Thù)
Hán Việt: BÁT
 trí tuệ。智慧(佛经用语)。
Từ ghép:
 般若
[pán]
Bộ: 舟(Chu)
Hán Việt: BÀN
 vui vẻ。欢乐。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:22:56