请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (艙)
[cāng]
Bộ: 舟 - Chu
Số nét: 10
Hán Việt: THƯƠNG
 khoang; buồng (khoang thuyền hoặc máy bay)。船或飞机中分隔开来载人或装东西的部分。
 货舱。
 khoang hàng hoá
 客舱。
 khoang hành khách
 前舱。
 khoang trước
 房舱。
 buồng khách (tàu thuỷ)
 头等舱。
 khoang hạng nhất
Từ ghép:
 舱口 ; 舱面 ; 舱室 ; 舱位
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:58:34