请输入您要查询的越南语单词:
单词
插话
释义
插话
[chāhuà]
1. nói chen vào; nói xen vào; xía vào; nói thêm。在别人谈话中间穿插几句。
2. lời nói chen vào; lời nói xen vào。在别人的谈话中间穿插的话。
3. chuyện chêm vào; câu chuyện nhỏ thêm vào trong sự kiện lớn。穿插在大事件中的小故事;插曲。
一段精彩的插话。
một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
随便看
前夫
前头
前奏
前奏曲
前妻
前导
前尘
前年
前庭
前往
前怕狼后怕虎
前愆
前所未有
前提
前敌
前方
前无古人
前日
前晌
前景
前期
前汉
前江
前沿
前海
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:02:12