请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 插话
释义 插话
[chāhuà]
 1. nói chen vào; nói xen vào; xía vào; nói thêm。在别人谈话中间穿插几句。
 2. lời nói chen vào; lời nói xen vào。在别人的谈话中间穿插的话。
 3. chuyện chêm vào; câu chuyện nhỏ thêm vào trong sự kiện lớn。穿插在大事件中的小故事;插曲。
 一段精彩的插话。
 một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:02:12