请输入您要查询的越南语单词:
单词
秒差距
释义
秒差距
[miǎochājù]
khoảng cách giây; Pác-xếch (đơn vị đo chiều dài giữa các hành tinh, một khoảng cách giây bằng ba nghìn tỉ km)。测量恒星距离的长度单位。一秒差距约等于三十万亿公里。
随便看
牢笼
牢记
牢靠
牢骚
牣
牤
牤牛
牥
牦
牦牛
牧
牧业
牧主
牧人
牧区
牧场
牧工
牧师
牧放
牧歌
牧民
牧畜
牧童
牧草
物
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:25:49