请输入您要查询的越南语单词:
单词
小时候
释义
小时候
[xiǎoshí·hou]
口
hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấu。(小时候儿)年纪小的时候。
这是他小时候的相片。
Đây là tấm hình thời thơ ấu của anh ấy.
随便看
探查
探求
探测
探照灯
探监
探矿
探秘
探究
探索
探胜
探花
探视
探讨
探访
探询
探赜索隐
探身
探问
探险
探马
探骊得珠
掣
掣子
掣电
掣肘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 9:38:21