请输入您要查询的越南语单词:
单词
小时候
释义
小时候
[xiǎoshí·hou]
口
hồi nhỏ; thời còn nhỏ; thời niên thiếu; thời thơ ấu。(小时候儿)年纪小的时候。
这是他小时候的相片。
Đây là tấm hình thời thơ ấu của anh ấy.
随便看
聚歼
聚氯乙烯塑料
聚沙成塔
聚焦
聚珍版
聚积
聚精会神
聚苯乙烯塑料
聚落
聚集
聚餐
聚首
聚齐
聝
聤
聩
聪
聪慧
聪敏
聪明
聪颖
聱
聿
肃
肃反
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:52:03