请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 秧鸡
释义 秧鸡
[yāngjī]
 gà nước (hình dạng giống gà, mỏ hơi dài, đuôi ngắn, lưng màu xám nâu có vằn, cánh màu xám đen, chân màu nâu đỏ, sống trong những bụi cỏ gần ruộng đồng hoặc đầm lầy, biết bơi)。鸟,形状略象鸡,嘴较长,尾短,背部灰褐色,有斑 纹,翼黑褐色,脚带赤褐色。生长在沼泽和水田附近的草地里,能游泳。(英:corncrake)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:18