| | | |
| [jījí] |
| | 1. tích cực; hăng hái。肯定的; 正面的(跟'消极'相对,多用于抽象事物)。 |
| | 起积极作用。 |
| có tác dụng tích cực. |
| | 从积极方面想办法。 |
| tìm hướng giải quyết tích cực. |
| | 2. tiến thủ; nhiệt tâm; tích cực。进取的;热心的(跟'消极'相对)。 |
| | 积极分子。 |
| phần tử tích cực. |
| | 他对于社会工作一向很积极。 |
| anh ấy luôn nhiệt tâm với công tác xã hội. |