请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 插身
释义 插身
[chāshēn]
 1. chen vào; dấn thân; lách mình vào; len vào。把身子挤进去。
 2. tham dự。参与。
 他不想插身在这场纠纷中间。
 anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 0:45:36