请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 积铢累寸
释义 积铢累寸
[jízhūlěicùn]
 chắt chiu; dành dụm; dành dụm từng li từng tý; dành dụm từng đồng từng cắc。一点一滴地积累。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 11:27:25