请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (稱)
[chèn]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: XỨNG
 xứng; vừa; vừa vặn; khít; hợp。适合;相当。
 Ghi chú: 另见chēng; chèng'秤'。
 称体。
 vừa vặn với người.
 称心。
 vừa ý.
Từ ghép:
 称钱 ; 称身 ; 称体裁衣 ; 称心 ; 称心如意 ; 称愿 ; 称职
Từ phồn thể: (稱)
[chēng]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: XƯNG
 1. gọi; gọi là; cho đầu đề; cho tên。叫;叫做。
 自称。
 tự xưng.
 社员都亲切地称他为老队长。
 các xã viên đều thân thiết gọi ông ấy là bác đội trưởng.
 2. tên gọi; danh hiệu; danh xưng。名称。
 简称。
 tên gọi tắt.
 俗称。
 tên tục; tên thường gọi.
 3. nói; tuyên bố; diễn đạt。说。
 称快。
 tỏ vẻ vui mừng.
 称便。
 cho là tiện lợi.
 4. tán dương; khen; đề cao; tâng bốc; tán tụng; tán dương。赞扬。
 称许。
 khen hay; khen tốt.
 连声称好。
 luôn miệng khen hay.
 5. cân; ước tính; đo lường; định; xác định。测定重量。
 把这包米称一称。
 cân thử bao gạo này xem.
 6. nâng; nhấc; giương; đỡ; dựng。举。Xem: 另见chèn; chèng'秤'。
 称觞祝寿。
 nâng cốc chúc thọ.
Từ ghép:
 称霸 ; 称便 ; 称兵 ; 称病 ; 称臣 ; 称贷 ; 称道 ; 称帝 ; 称孤道寡 ; 称号 ; 称呼 ; 称快 ; 称量 ; 称赏 ; 称述 ; 称说 ; 称颂 ; 称叹 ; 称王称霸 ; 称为 ; 称谓 ; 称贤荐能 ; 称羡 ; 称谢 ; 称兄道弟 ; 称雄 ; 称许 ; 称引 ; 称誉 ; 称赞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 9:59:55