请输入您要查询的越南语单词:
单词
寂
释义
寂
[jì]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 11
Hán Việt: TỊCH
1. yên lặng; yên tĩnh; vắng vẻ。寂静。
沉寂。
lặng lẽ.
寂寥
vắng vẻ
寂无一人。
vắng vẻ không một bóng người.
2. buồn tẻ; cô đơn; cô quạnh。寂寞。
枯寂。
vắng vẻ tẻ nhạt.
Từ ghép:
寂静
;
寂寥
;
寂寞
;
寂然
随便看
专柜
专栏
专案
专横
专横跋扈
专款
专款专用
专注
专用
专电
专神
专科
专科学校
专程
专精
专线
专署
专美
专职
专著
专访
专诚
专责
专车
专长
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:39