请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jì]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 11
Hán Việt: TỊCH
 1. yên lặng; yên tĩnh; vắng vẻ。寂静。
 沉寂。
 lặng lẽ.
 寂寥
 vắng vẻ
 寂无一人。
 vắng vẻ không một bóng người.
 2. buồn tẻ; cô đơn; cô quạnh。寂寞。
 枯寂。
 vắng vẻ tẻ nhạt.
Từ ghép:
 寂静 ; 寂寥 ; 寂寞 ; 寂然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 6:28:55