请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 雄壮
释义 雄壮
[xióngzhuàng]
 hùng tráng; to lớn mạnh mẽ。 (气魄、声势)强大。
 歌声雄壮, 响彻云霄。
 tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:14