请输入您要查询的越南语单词:
单词
馋
释义
馋
Từ phồn thể: (饞)
[chán]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 19
Hán Việt: SÀM
thèm ăn; tham ăn; thèm; ham。看见好的食物就想吃;专爱吃好的;贪嘴。
嘴馋。
miệng thèm ăn.
眼馋。
trông thấy mà thèm.
看见下棋他就馋得慌。
trông thấy đánh cờ anh ta ham lắm đây.
随便看
会聚
会衔
会要
会见
会计
会计师
会议
会议室
会诊
会试
会话
会谈
会账
会费
会车
会通
会遇
会道门
会钞
会门
会阴
会集
会面
会风
会餐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:43