请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (饞)
[chán]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 19
Hán Việt: SÀM
 thèm ăn; tham ăn; thèm; ham。看见好的食物就想吃;专爱吃好的;贪嘴。
 嘴馋。
 miệng thèm ăn.
 眼馋。
 trông thấy mà thèm.
 看见下棋他就馋得慌。
 trông thấy đánh cờ anh ta ham lắm đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:48:26