请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 首尾
释义 首尾
[shǒuwěi]
 1. đầu đuôi; trước sau。起头的部分和末尾的部分。
 2. từ đầu đến cuối。从开始到末了。
 这次旅行,首尾经过了一个多月。
 chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 18:00:39