请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 失色
释义 失色
[shīsè]
 1. mất màu; phai màu。失去本来的色彩。
 壁画年久失色。
 bức tranh treo trên tường lâu ngày quá bị phai màu.
 2. biến sắc; thay đổi sắc mặt; thất sắc。因受惊或害怕而面色苍白。
 大惊失色。
 sợ quá biến sắc; xanh mặt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:25:02