释义 |
渐渐 | | | | | [jiànjiàn] | | 副 | | | dần dần; từ từ; dần。表示程度或数量的逐步增减。 | | | 过了清明,天气渐渐暖起来了。 | | qua tiết thanh minh, thời tiết ấm dần lên. | | | 十点钟以后,马路上的行人渐渐少了。 | | sau mười giờ trở đi, người trên đường thưa dần. | | | 站台上的人群向渐渐远去的火车招着手。 | | đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần. |
|