请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 先生
释义 先生
[xiān·sheng]
 1. thầy; thầy giáo。老师。
 2. ngài; thầy; tiên sinh (cách gọi tôn trọng đối với trí thức)。对知识分子的称呼。
 您好先生!
 Chào ngài!
 3. chồng (chồng người hoặc chồng mình, phía trước mang định ngữ là đại từ chỉ người)。旧时称别人的丈夫或对人称自己的丈夫(都带人称代词做定语)。
 她先生出差去了。
 chồng chị ấy đi công tác rồi.
 等我们先生回来,我让他马上去找您。
 đợi chồng tôi về tôi sẽ bảo ông ấy đến gặp ông ngay.
 4. thầy thuốc; ông lang。医生。
 5. thầy ký; tài phú (người trông nom sổ sách thời xưa)。旧时称管帐的人。
 在商号当先生。
 làm thầy ký cho hiệu buôn.
 6. thầy; thầy bói (tướng, số, địa lý, bói toán...)。 旧时称以说书、相面、算卦、看风水等为职业的人。
 算命先生。
 thầy số; thầy bói.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:00:14