请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 渔利
释义 渔利
[yúlì]
 1. mưu lợi bất chính; mưu lợi không chính đáng。趁机会谋取不正当的利益。
 从中渔利
 mưu lợi bất chính
 2. món lợi không chính đáng; ngư ông đắc lợi。见〖渔人之利〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 2:58:07