请输入您要查询的越南语单词:
单词
渔利
释义
渔利
[yúlì]
1. mưu lợi bất chính; mưu lợi không chính đáng。趁机会谋取不正当的利益。
从中渔利
mưu lợi bất chính
2. món lợi không chính đáng; ngư ông đắc lợi。见〖渔人之利〗。
随便看
顺延
顺当
顺心
顺手
顺手牵羊
顺服
顺次
顺民
顺水
顺水人情
顺水推舟
顺治
顺流
顺溜
顺理成章
顺畅
顺眼
顺竿儿爬
顺耳
顺脚
顺藤摸瓜
顺路
顺遂
顺道
顺风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 2:58:07