请输入您要查询的越南语单词:
单词
渔利
释义
渔利
[yúlì]
1. mưu lợi bất chính; mưu lợi không chính đáng。趁机会谋取不正当的利益。
从中渔利
mưu lợi bất chính
2. món lợi không chính đáng; ngư ông đắc lợi。见〖渔人之利〗。
随便看
胜仗
胜任
胜似
胜利
胜利果实
胜券
胜地
胜平
胜朝
胜算
胜诉
胜负
胜迹
胝
胞
胞兄
胞子
胞弟
胞族
胞波
胞衣
胠
胡
胡乱
胡人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 7:17:33