请输入您要查询的越南语单词:
单词
渔利
释义
渔利
[yúlì]
1. mưu lợi bất chính; mưu lợi không chính đáng。趁机会谋取不正当的利益。
从中渔利
mưu lợi bất chính
2. món lợi không chính đáng; ngư ông đắc lợi。见〖渔人之利〗。
随便看
星星
星星之火,可以燎原
星期
星期日
星毛虫
星河
星火
星球
星相
星移斗转
星空
星等
星系
星罗棋布
星虫
星象
星辰
星际
星陨
映
映射
映山红
映带
映照
映现
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 6:04:30