请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 温存
释义 温存
[wēncún]
 1. vuốt ve an ủi (thường dùng đối với khác giới tính)。殷勤抚慰(多指对异性)。
 2. chăm sóc; chăm nom。温柔体贴。
 3. nghỉ ngơi; tịnh dưỡng (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。体息调养(多见于早期白话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 16:46:08