请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (汎、氾)
[fàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 7
Hán Việt: PHIẾM
 1. trôi nổi; trôi; nổi lềnh bềnh。漂浮。
 泛舟
 con thuyền trôi trên mặt nước.
 泛萍浮梗
 bèo trôi trên mặt nước.
 沉渣泛起
 cặn bã sục lên
 2. hiện ra; ửng; bốc。透出;冒出。
 脸上泛红
 mặt ửng hồng.
 泛出香味儿。
 bốc mùi thơm
 3. rộng; chung chung。广泛;一般地。
 泛论
 bàn chung chung
 泛指
 phiếm chỉ
 4. phù phiếm; không thực tế; rỗng tuếch。肤浅;不深入。
 浮泛
 phù phiếm; không thực tế
 空泛
 nội dung rỗng tuếch
 5. lan; lan tràn; ngập lụt。泛滥。
 黄泛区(黄河泛滥过的地方)。
 vùng ngập lụt của sông Hoàng Hà.
 Ghi chú: 另见fán
Từ ghép:
 泛称 ; 泛泛 ; 泛滥 ; 泛神论 ; 泛酸 ; 泛音 ; 泛舟
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:05:28