释义 |
渲染 | | | | | [xuànrǎn] | | 动 | | | 1. tô lên; phủ lên (một hoạ pháp của hội hoạ Trung Quốc, dùng mực loãng hoặc màu nhạt tô phủ lên tranh đã vẽ để tăng hiệu quả nghệ thuật)。国画的一种画法,用水墨或淡的色彩涂抹画面,以加强艺术效果。 | | | 2. khuyếch đại; thổi phồng。比喻夸大的形容。 | | | 一件小事情,用不着这么渲染。 | | việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy. |
|