请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 渲染
释义 渲染
[xuànrǎn]
 1. tô lên; phủ lên (một hoạ pháp của hội hoạ Trung Quốc, dùng mực loãng hoặc màu nhạt tô phủ lên tranh đã vẽ để tăng hiệu quả nghệ thuật)。国画的一种画法,用水墨或淡的色彩涂抹画面,以加强艺术效果。
 2. khuyếch đại; thổi phồng。比喻夸大的形容。
 一件小事情,用不着这么渲染。
 việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:46