释义 |
游方 | | | | | [yóufāng] | | | 1. vân du bốn phương。云游四方。 | | | 游方僧 | | thầy tu đi vân du bốn phương. | | | 游方和尚 | | hoà thượng đi vân du bốn phương. | | | 2. giao duyên (phương thức xã giao của thanh niên nam nữ dân tộc Mèo. Thường tiến hành trong ngày lễ hoặc ngày nông nhàn. Thông thường thì nam nữ thi hát đối đáp, cùng trò chuyện, tặng tín vật cho nhau...)。苗族男女青年的社交方式。 多在节日或农闲时进行。通常是男女对歌,相邀谈话,互赠信物等。 |
|