释义 |
渺 | | | | | [miǎo] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: MIỄU, DIỂU | | | 1. mù mịt; mênh mông; mịt mù。渺茫。 | | | 渺若烟云。 | | mây khói mịt mù. | | | 渺无人迹。 | | mênh mông không vết chân người. | | | 渺无声息。 | | mênh mông không có một tiếng động. | | | 音信渺然。 | | bặt vô âm tín. | | | 2. nhỏ bé。渺小。 | | | 渺不足道 。 | | nhỏ bé không đáng kể. | | Từ ghép: | | | 渺茫 ; 渺小 |
|