请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[miǎo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: MIỄU, DIỂU
 1. mù mịt; mênh mông; mịt mù。渺茫。
 渺若烟云。
 mây khói mịt mù.
 渺无人迹。
 mênh mông không vết chân người.
 渺无声息。
 mênh mông không có một tiếng động.
 音信渺然。
 bặt vô âm tín.
 2. nhỏ bé。渺小。
 渺不足道 。
 nhỏ bé không đáng kể.
Từ ghép:
 渺茫 ; 渺小
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:35:21