| | | |
| [biān] |
| Bộ: 革 - Cách |
| Số nét: 18 |
| Hán Việt: TIÊN |
| 名 |
| | 1. roi; roi vọt。 (鞭子)驱使牲畜的用具。 |
| | 钢鞭 |
| roi thép |
| | 皮鞭 |
| roi da |
| 名 |
| | 2. côn; roi; một loại binh khí có khúc thời xưa。古代一种有节的兵器。 |
| | 竹节鞭 |
| côn tre |
| 名 |
| | 3. thước; gậy (đồ vật có hình dạng dài, mỏng như roi) 。形状细长类似鞭子的东西。 |
| | 教鞭 |
| thước giảng bài |
| 名 |
| | 4. pháo; tràng pháo; dây pháo chuột; pháo tiểu。成串的小爆竹。 |
| | 一挂鞭 |
| một phong pháo |
| | 放鞭 |
| đốt pháo; nổ bánh xe |
| 动 |
| | 5. quất; quất roi; quật; vút; vụt (đánh bằng roi)。鞭打。 |
| | 鞭马 |
| quất ngựa |
| Từ ghép: |
| | 鞭策 ; 鞭长莫及 ; 鞭笞 ; 鞭春 ; 鞭打 ; 鞭打快牛 ; 鞭痕 ; 鞭毛 ; 鞭毛虫 ; 鞭毛藻 ; 鞭炮 ; 鞭辟入里 ; 鞭挞 ; 鞭责 ; 鞭子 |