请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 密密麻麻
释义 密密麻麻
[mì·mimámá]
 chi chít; lít nhít; líu nhíu (thường dùng cho những vật nhỏ)。(的密密麻麻)又多又密(多指小的东西)。
 纸上写着密密麻麻的小字。
 trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 2:35:17