请输入您要查询的越南语单词:
单词
密密麻麻
释义
密密麻麻
[mì·mimámá]
chi chít; lít nhít; líu nhíu (thường dùng cho những vật nhỏ)。(的密密麻麻)又多又密(多指小的东西)。
纸上写着密密麻麻的小字。
trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.
随便看
睆
睇
睊
睋
睍
睎
睐
睑
睒
睖
睖睁
睚
睚眦
睛
睟
睡
睡乡
睡帽
睡梦
睡眠
睡眠疗法
睡莲
睡衣
睡觉
睡魔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 14:21:00