请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 男男女女
释义 男男女女
[nánnánnǚnǚ]
 cả trai lẫn gái; có nam có nữ; có trai có gái。表示有男有女的一群人。
 游行队伍里,男男女女个个都兴高采烈。
 trong đoàn người diễu hành, cả trai lẫn gái, người nào người nấy đều hăng hái hồ hởi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:27:15