请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 画地为牢
释义 画地为牢
[huàdìwéiláo]
 quy định phạm vi hoạt động; bó chân trong khung cảnh nhỏ hẹp; không được ra khỏi phạm vi quy định。在地上画一个圈儿当做监狱。比喻只许在指定的范围之内活动。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:31:10