请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 画幅
释义 画幅
[huàfú]
 1. tranh vẽ; tranh hoạ; bức tranh; hoạ đồ; bức vẽ。图画(总称)。
 美丽的田野是天然的画幅。
 đồng ruộng tươi đẹp là bức tranh thiên nhiên.
 2. khổ tranh; cỡ tranh。画的尺寸。
 画幅虽然不大,所表现的天地却十分广阔。
 khổ tranh tuy không lớn, nhưng cảnh trí mà nó biểu hiện vô cùng rộng lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 16:17:54