请输入您要查询的越南语单词:
单词
画幅
释义
画幅
[huàfú]
1. tranh vẽ; tranh hoạ; bức tranh; hoạ đồ; bức vẽ。图画(总称)。
美丽的田野是天然的画幅。
đồng ruộng tươi đẹp là bức tranh thiên nhiên.
2. khổ tranh; cỡ tranh。画的尺寸。
画幅虽然不大,所表现的天地却十分广阔。
khổ tranh tuy không lớn, nhưng cảnh trí mà nó biểu hiện vô cùng rộng lớn.
随便看
挽救
挽歌
挽留
挽联
捂
捂捂盖盖
捃
捅
捅咕
捅篓子
捅马蜂窝
捆
捆子
捆扎
捆绑
捉
捉刀
捉刀人
捉奸
捉对
捉弄
捉拿
捉摸
捉襟见肘
捉迷藏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 7:15:09