请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 竭诚
释义 竭诚
[jiéchéng]
 hết sức trung thành; tận tuỵ; vô cùng chân thành; toàn tâm toàn ý; hết lòng hết dạ; hết lòng。竭尽忠诚; 全心全意。
 竭诚帮助。
 hết lòng giúp đỡ.
 竭诚拥护。
 hết lòng ủng hộ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 1:17:04