请输入您要查询的越南语单词:
单词
竭诚
释义
竭诚
[jiéchéng]
hết sức trung thành; tận tuỵ; vô cùng chân thành; toàn tâm toàn ý; hết lòng hết dạ; hết lòng。竭尽忠诚; 全心全意。
竭诚帮助。
hết lòng giúp đỡ.
竭诚拥护。
hết lòng ủng hộ.
随便看
苗头
苗子
苗床
苗族
苗木
苗条
苗而不秀
苗裔
苘
苘麻
苛
苛刻
苛察
苛待
苛捐杂税
苛政
苛杂
苛求
苛细
苛责
苜
苜蓿
苞
苞片
苞米
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 14:13:42