请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汉姓
释义 汉姓
[hànxìng]
 1. họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính。汉族的姓。
 2. lấy họ người Hán (người không phải dân tộc Hán lấy họ người Hán.)。特指非汉族的人所用的汉族的姓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 19:06:22