请输入您要查询的越南语单词:
单词
沁
释义
沁
[qìn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: TẨM
1. ngấm; thấm (hương thơm, chất lỏng)。(香气、液体等)渗入或透出。
沁人心脾。
thấm vào ruột gan.
额上沁出了汗珠。
trán toát mồ hôi.
2. gục đầu; cúi xuống。头向下垂。
沁着头。
cúi đầu.
3. thả vào nước。向水里放。
Từ ghép:
沁人心脾
随便看
告警
告诉
告诫
告谕
告负
告贷
告贷无门
告辞
告退
告送
告饶
呋
呋喃
呋喃西林
呎
呐
呐喊
呒
呒啥
呓
呓语
呔
呕
呕吐
呕心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 21:30:51