请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 缆车
释义 缆车
[lǎnchē]
 1. xe cáp (loại phương tiện vận chuyển, dùng cáp quay trên bàn tời để chuyển vật liệu qua các đoạn đường dốc hoặc có chướng ngại vật)。在斜坡上沿轨道上下行驶的运输设备。用缆绳把车厢系在电动机带动绞车上,转动绞车, 缆车行驶。
 2. thùng cáp。指索道上用来运输的设备。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 3:33:11