请输入您要查询的越南语单词:
单词
汉文
释义
汉文
[hànwén]
1. Hán ngữ; tiếng Hoa; Trung Văn。汉语。
汉文翻译
dịch Hán ngữ
译成汉文
dịch sang Hán ngữ
2. chữ Hán; chữ Hoa。汉字。
学写汉文
học viết chữ Hán
随便看
闭关政策
闭关自守
闭关锁国
闭口
闭口无言
闭口韵
闭合
闭合电路
闭塞
闭市
闭幕
闭幕式
闭幕词
闭月羞花
闭架式
闭气
闭目塞听
闭目塞聪
闭眼
闭经
闭谷
闭路电视
闭锁
闭门却扫
闭门思过
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:09:28