请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汉文
释义 汉文
[hànwén]
 1. Hán ngữ; tiếng Hoa; Trung Văn。汉语。
 汉文翻译
 dịch Hán ngữ
 译成汉文
 dịch sang Hán ngữ
 2. chữ Hán; chữ Hoa。汉字。
 学写汉文
 học viết chữ Hán
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:09:28