请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bei]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 19
Hán Việt: TÍ
 cánh tay. 胳臂
 Ghi chú: 另见bì
[bì]
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: TÍ
 1. cánh tay。胳膊,从肩到腕的部分。
 左臂
 tay trái
 臂力
 sức cánh tay
 2. bắp tay (về giải phẫu học cơ thể người, thường chỉ cánh tay trên)。人体解剖学上多指上臂。
 Ghi chú: Xem thêm ·bei.
Từ ghép:
 臂膀 ; 臂膊 ; 臂长 ; 臂甲 ; 臂力 ; 臂弯 ; 臂腕 ; 臂章 ; 臂助
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 12:30:10