请输入您要查询的越南语单词:
单词
缓和
释义
缓和
[huǎnhé]
1. dịu; hoà dịu; xoa dịu (tình hình, không khí)。(局势、气氛等)变和缓。
紧张的心情慢慢缓和下来了。
tâm trạng căng thẳng dần dần dịu lại.
2. làm dịu; xoa dịu。使和缓。
缓和空气
không khí hoà dịu
缓和紧张局势
làm dịu tình hình căng thẳng
随便看
管座
管弦乐
管待
管护
管押
管教
管材
管束
管桁
管段
管涵
管片
管理
草刺儿
草包
草原
草台子
草台班子
草图
草地
草场
草坂
草坪
草垛
草垫子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:05:43