请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 缓和
释义 缓和
[huǎnhé]
 1. dịu; hoà dịu; xoa dịu (tình hình, không khí)。(局势、气氛等)变和缓。
 紧张的心情慢慢缓和下来了。
 tâm trạng căng thẳng dần dần dịu lại.
 2. làm dịu; xoa dịu。使和缓。
 缓和空气
 không khí hoà dịu
 缓和紧张局势
 làm dịu tình hình căng thẳng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 18:01:37