请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiàng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 14
Hán Việt: TƯỢNG
 1. tượng; ảnh。比照人物制成的形象。
 画像 。
 ảnh vẻ; chân dung.
 塑像 。
 tượng nặn; tượng đắp.
 绣像 。
 ảnh thêu
 2. xem 象 nghĩa 4., 5., 6. 。同象4., 5., 6.。
Từ ghép:
 像章
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:44