请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 缓急
释义 缓急
[huǎnjí]
 1. thong thả và cấp bách; hoãn gấp。和缓和急迫。
 分别轻重缓急。
 phân biệt nặng nhẹ hoãn gấp.
 2. việc gấp; việc khó; việc cấp bách; việc khó khăn。急迫的事;困难的事。
 缓急相助
 giúp nhau những việc khó khăn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:39:44