请输入您要查询的越南语单词:
单词
缓急
释义
缓急
[huǎnjí]
1. thong thả và cấp bách; hoãn gấp。和缓和急迫。
分别轻重缓急。
phân biệt nặng nhẹ hoãn gấp.
2. việc gấp; việc khó; việc cấp bách; việc khó khăn。急迫的事;困难的事。
缓急相助
giúp nhau những việc khó khăn
随便看
祛除
祜
祝
祝告
祝寿
祝愿
祝捷
祝祷
祝福
祝词
祝贺
祝辞
祝酒
祝颂
神
神主
神主牌
神乎其神
神交
神人
神仙
神似
神位
神像
神农
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:13:57