请输入您要查询的越南语单词:
单词
缓急
释义
缓急
[huǎnjí]
1. thong thả và cấp bách; hoãn gấp。和缓和急迫。
分别轻重缓急。
phân biệt nặng nhẹ hoãn gấp.
2. việc gấp; việc khó; việc cấp bách; việc khó khăn。急迫的事;困难的事。
缓急相助
giúp nhau những việc khó khăn
随便看
求战
求援
求救
条令
条件
条件刺激
条件反射
条例
条分缕析
条子
条幅
条形码
条播
条文
条条框框
条案
条款
条理
条畅
条目
条约
条绒
条规
条贯
条陈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:39:44