请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 编写
释义 编写
[biānxiě]
 1. biên soạn; viết; soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch。就现成的材料加以整理,写成著作,侧重于"写",多用于口语。
 编写教材。
 biên soạn giáo trình
 编写教科书。
 soạn sách giáo khoa
 2. sáng tác; xây dựng; thảo。创作。
 编写剧本。
 sáng tác kịch bản; xây dựng kịch bản
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 8:31:59