请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 编制
释义 编制
[biānzhì]
 1. đan; tết; bện; thắt; dệt; kết; thêu dệt; bày ra; xếp nếp。用细长的东西交叉组织起来,制成器物。
 用柳条编制的筐子。
 sọt đan bằng cành liễu
 2. lên kế hoạch; lập phương án; lên kế hoạch; làm quy trình。根据资料做出(规程、方案、计划等) 。
 编制教学方案。
 lên kế hoạch giảng dạy
 3. biên chế; phân công; cơ cấu cán bộ。工作单位中人员数量的定额和职务的分配。
 紧缩编制,下放干部。
 thu hẹp biên chế, đưa cán bộ xuống cơ sở
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:13:13