| | | |
| Từ phồn thể: (鑽、鑚) |
| [zuān] |
| Bộ: 金 (钅,釒) - Kim |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: TOÀN |
| | 1. dùi; khoan。用尖的物体在另一物体上转动,造成窟窿。 |
| | 钻孔 |
| khoan lỗ; dùi lỗ |
| | 钻个眼儿。 |
| khoan một lỗ |
| | 钻木取火 |
| đánh lửa (đánh vào gỗ vụn để lấy lửa). |
| | 2. chui qua; chui vào。穿过;进入。 |
| | 钻山洞 |
| chui vào hang động |
| | 钻到水里 |
| lặn xuống nước |
| | 3. nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu。钻研。 |
| | 钻书本 |
| nghiên cứu sách vở |
| | 边干边钻,边学边用。 |
| vừa làm vừa nghiên cứu, vừa học vừa ứng dụng. |
| | 4. luồn cúi; dựa dẫm。指钻营。 |
| | Ghi chú: 另见zuàn |
| Từ ghép: |
| | 钻版 ; 钻洞 ; 钻粉 ; 钻故纸堆 ; 钻劲 ; 钻井 ; 钻孔 ; 钻空子 ; 钻门子 ; 钻谋 ; 钻木取火 ; 钻牛角尖 ; 钻圈 ; 钻探 ; 钻探机 ; 钻心 ; 钻心虫 ; 钻压 ; 钻研 ; 钻眼 ; 钻营 |
| Từ phồn thể: (鑽) |
| [zuàn] |
| Bộ: 钅(Kim) |
| Hán Việt: TOẢN |
| | 1. mũi khoan; cái khoan; mũi dùi。打眼儿用的工具,有手摇的、电动的、风动的多种。 |
| | 2. kim cương; đá kim cương。指钻石。 |
| | 十七钻的手表。 |
| đồng hồ với 17 viên đá kim cương. |
| | 3. dùi; khoan。义同'钻'(zuān)1.。 |
| | Ghi chú: 另见zuān |
| Từ ghép: |
| | 钻床 ; 钻杆 ; 钻环 ; 钻机 ; 钻架 ; 钻戒 ; 钻具 ; 钻石 ; 钻燧 ; 钻塔 ; 钻台 ; 钻头 |