请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铁定
释义 铁定
[tiědìng]
 xác định vững chắc; không thể thay đổi được。确定不移。
 铁定的事实
 sự thật không thể thay đổi được.
 铁定的局面
 cục diện không thể thay đổi được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:58:14