请输入您要查询的越南语单词:
单词
铁定
释义
铁定
[tiědìng]
xác định vững chắc; không thể thay đổi được。确定不移。
铁定的事实
sự thật không thể thay đổi được.
铁定的局面
cục diện không thể thay đổi được.
随便看
懒散
懒汉
懒汉鞋
懒洋洋
懒猴
懒病
懒虫
懒骨头
懔
懤
懦
懦夫
懦弱
懧
懵
懵懂
懿
懿旨
戆
戆大
戆头
戆头戆脑
戆直
戈
戈壁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 14:46:16